Xboss
image iso

PHIẾU ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU (PR00064) (PR00064)


I. THÔNG TIN CHUNG

1) Thông tin gói thầu:

  • Tên gói thầu: 

  • Giá gói thầu (chưa VAT): 0

  • Tiến độ thực hiện (tháng):  0 (tháng)

  • Thời gian thực hiện hợp đồng (năm):  0 (năm)

  • Doanh thu yêu cầu: 0

2) Nhà thầu được đáng giá:

II. BẢNG ĐÁNH GIÁ

1 . Đánh giá năng lực tài chính

STT Tiêu Chí đánh giá Mức độ đáp ứng Trọng Số Điểm
Tiêu chí Thang đo Điểm Tổng hợp
1 Doanh thu từ hoạt động xây dựng (chưa VAT) 10.0
5,0
7.0
3.0
0.0
2 Doanh thu, lợi nhuận 10.0
3,0
7.0
3.0
0.0
3 Vốn chủ sở hữu (H) và Vốn góp chủ sở hữu 10.0
1,0
7.0
3.0
4 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10.0
1,0
7.0
3.0
0.0
Tổng điểm đánh giá (A)
Tổng điểm tối đa (B) 100,0
% điểm đạt được (A/B)

2 . Đánh giá hồ sơ năng lực, kinh nghiệm nhà thầu

STT Tiêu Chí đánh giá Mức độ đáp ứng Trọng Số Điểm
Tiêu chí Thang đo Điểm Tổng hợp
1 Nguồn nhân lực 10.0
0
1,0
7.0
3.0
0.0
2 Kinh nghiệm thi công công trình tương tự 10.0
0
2,0
7.0
3.0
0.0
3 Chứng chỉ năng lực hoạt động trong lĩnh vực xây dựng 10.0
0
1,0
7.0
3.0
0.0
4 Thiết bị thi công 10.0
0
2,0
7.0
0.0
5 Lịch sử làm việc với CC1 10.0
0
2,0
7.0
3.0
0.0
6 Quản lý chất lượng 10.0
0
1,0
7.0
0.0
7 Khả năng đáp ứng an toàn 10.0
0
1,0
7.0
0.0
Tổng điểm đánh giá (A)
Tổng điểm tối đa (B) 100,0
% điểm đạt được (A/B)

3 . Tổng hợp đánh giá năng lực, kinh nghiệm

STT Tiêu Chí đánh giá Điểm chấm tổng hợp Trọng Số Điểm tổng hợp Xếp hạng
Thang điểm cao nhất Điểm chấm
1 Đánh giá năng lực tài chính 100% 5,0
2 Đánh giá hồ sơ năng lực, kinh nghiệm nhà thầu 100% 5,0
Tổng cộng 10.0
Kết quả chấm điểm (KQCĐ)

Ghi chú: Nhà thầu nhóm 1 - Đáp ứng tốt yêu cầu (KQCĐ > 70% điểm); Nhà thầu nhóm 2 (KQCĐ = 50-70% điểm) - Đáp ứng yêu cầu; Nhà thầu nhóm 3 - Không đáp ứng yêu cầu (KQCĐ < 50% điểm)

4 . Đánh giá Kỹ thuật

STT Tiêu Chí đánh giá Mức độ đáp ứng Trọng Số Điểm
Tiêu chí Thang đo Điểm Tổng hợp
1 Biện pháp thi công 10.0
0
1,0
7.0
3.0
0.0
2 Tiến độ thi công 10.0
0
1,0
7.0
3.0
0.0
3 Yêu cầu huy động Nhân lực, Thiết bị 10.0
0
1,0
7.0
3.0
0.0
Tổng điểm đánh giá (A)
Tổng điểm tối đa (B) 30,0
% điểm đạt được (A/B)

5 . Đánh giá Mức độ đáp ứng điều kiện hợp đồng

STT Tiêu Chí đánh giá Mức độ đáp ứng Trọng Số Điểm
Tiêu chí Thang đo Điểm Tổng hợp
1 Điều kiện bảo đảm thực hiện hợp đồng 10.0
0
1,0
7.0
3.0
2 Điều kiện tạm ứng 10.0
0
3,0
7.0
3.0
0.0
3 Điều kiện thanh toán 10.0
0
3,0
7.0
3.0
0.0
4 Điều kiện quyết toán 10.0
0
1,5
7.0
3.0
0.0
5 Điều kiện bảo hành 10.0
0
1,5
7.0
3.0
0.0
Tổng điểm đánh giá (A)
Tổng điểm tối đa (B) 100,0
% điểm đạt được (A/B)